Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ballistic




ballistic

[ballistic]
saying && slang
(See go ballistic)



(Tech) thuộc đạn đạo; thuộc xạ kích; thuộc xung kích


xạ kích

/bə'listik/

tính từ
(quân sự) (thuộc) đạn đạo học, (thuộc) khoa đường đạn

Related search result for "ballistic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.