choky
choky | ['t∫ouki] | | danh từ | | | sở cảnh sát | | | phòng thuế | | | (từ lóng) nhà giam | | tính từ | | | bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào | | | choky atmosphere | | không khí ngột ngạt | | | choky voice | | tiếng nói nghẹn ngào |
/'tʃouki/
danh từ sở cảnh sát phòng thuế (từ lóng) nhà giam
tính từ bị nghẹt, bị tắc; khó thở, ngột ngạt; nghẹn ngào choky atmosphere không khí ngột ngạt choky voice tiếng nói nghẹn ngào
|
|