Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clover





clover
['klouvə]
danh từ
(thực vật học) cỏ ba lá
to be in clover
sống an nhàn
to live in clover
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng
clover-leaf
giao lộ có dạng vòng xoay


/'klouvə/

danh từ
(thực vật học) cỏ ba lá !to live in clover; to be in clover
sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng

Related search result for "clover"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.