Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrupt



/kə'rʌpt/

tính từ

bị đút lót, bị mua chuộc, ăn hối lộ

đồi bại, thối nát, mục nát

bị sửa đổi lại; sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)

bẩn (không khí...)

!corrupt practices

cách mua chuộc đút lót (đặc biệt là trong cuộc bầu cử)

ngoại động từ

mua chuộc, đút lót, hối lộ

làm hư hỏng, làm đồi bại

làm hư, làm thối

sửa đổi sai lạc đi (bài văn, ngôn ngữ...)

nội động từ

hư hỏng, thối nát, đồi bại


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "corrupt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.