Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cost



/kɔst/

danh từ

giá

    the cost of living giá sinh hoạt

    prime (first) cost giá vốn

chi phí, phí tổn

    to cut costs giảm các món chi

sự phí (thì giờ, sức lực)

(pháp lý) (số nhiều) án phí

(nghĩa bóng) giá phải trả

!at all costs; at any cost

bằng bất cứ giá nào

!at the cost of...

phải trả bằng giá...

!to count the cost

(xem) count

!to live at someone's cost

sống bám vào ai, sống nhờ vào ai

    to one's cost (nghĩa bóng) mình phải gánh hết mọi thiệt hại tai hoạ

    to know to one's own cost phải qua nhiều nỗi gian nan mới biết được

nội động từ

trị giá; phải trả

    the bicycle cost me 900đ tôi mua chiếc xe đạp ấy mất 900đ

đòi hỏi

    making a dictionary costs much time and care soạn từ điển đòi hỏi mất nhiều thời gian và công phu

gây tổn thất; làm mất

    carelessness may cost one one's life sự cẩu thả có thể làm mất mạng

(thương nghiệp) đánh giá, ước lượng

    this costs next to nothing cái này chẳng đáng giá gì


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cost"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.