Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
get-up




get-up
['getʌp]
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
óc sáng kiến, óc tháo vát
nghị lực; tính kiên quyết
kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)

[get-up]
saying && slang
clothes, strange clothing, weird costume
A vest with jogging pants! Are you going out in that get-up?


/'getʌp/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
óc sáng kiến, óc tháo vát
nghị lực; tính kiên quyết
kiểu (áo, in, đóng một cuốn sách...)

Related search result for "get-up"
  • Words pronounced/spelled similarly to "get-up"
    get by get-up

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.