Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go on




go+on

[go on]
saying && slang
happen, occur, what's going down
What's going on here? Why is your bike in the bathtub?
it cannot be true, you're kidding
"Ted drove the car into the lake!" "Go on! Ted wouldn't do that!"



đi tiếp, tiếp tục, làm tiếp
go on! cứ làm tiếp đi!
to go on with one's work tiếp tục làm công việc của mình
it will go on raining trời còn mưa nữa
we go on to the next item of the agenda chúng ta tiếp tục qua mục sau của chương trình nghị sự
trôi qua (thời gian)
xảy ra, diễn ra, tiếp diễn
ra (sân khấu) (diễn viên)
cư xử, ăn ở (một cách đáng chê trách)
căn cứ, dựa vào
what evidence are you going on? anh dựa vào chứng cớ nào?
vừa
the lid won't go on [the pot] vung đậy không vừa
these shoes are not going on [my feet] đôi giày này không vừa chân tôi !to be going on for
gần tới, xấp xỉ
it is going on for lunch-time gần đến giờ ăn trưa rồi
to be going on for fifty gần năm mươi tuổi !to go on at
chửi mắng, mắng nhiếc
to go on at somebody mắng nhiếc ai !go on with you!
(thông tục) đừng có nói vớ vẩn!

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "go on"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.