Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
greenery




greenery
['gri:nəri]
danh từ
cây cỏ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây


/'gri:nəri/

danh từ
cây cỏ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây

Related search result for "greenery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.