Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gull





danh từ
<động> mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin

ngoại động từ
lừa, lừa bịp



gull


gull

Gulls are birds that live near oceans and lakes.

[gʌl]
danh từ
(động vật học) mòng biển
người ngờ nghệch, người cả tin
ngoại động từ
lừa, lừa bịp
to gull somebody out of his money
lừa tiền của ai


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gull"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.