Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
homeward-bound




homeward-bound
['houmwəd'baund]
tính từ
trở về nước; sắp trở về nước (thường) dùng cho tàu thuỷ


/'houmwəd'baund/

phó từ
trở về nước; sắp trở về nước (thường dùng cho tàu thuỷ)

Related search result for "homeward-bound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.