Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kilt





kilt
[kilt]
Cách viết khác:
filibeg
['filibeg]
danh từ
váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)
ngoại động từ
vén lên (váy)
xếp nếp (vải)


/kilt/ (filibeg) /'filibeg/

danh từ
váy (của người miền núi và lính Ê-cốt)

ngoại động từ
vén lên (váy)
xếp nếp (vải)

Related search result for "kilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.