Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
kiltie




kiltie
['kilti]
Cách viết khác:
kilty
['kilti]
danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)


/'kilti/ (kilty) /'kilti/

danh từ
lính mặc quân phục có váy (Ê-cốt)

Related search result for "kiltie"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.