Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
musing




musing
['mju:ziη]
danh từ
sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm
tính từ
mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm


/'mju:ziɳ/

danh từ
sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm

tính từ
mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "musing"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.