Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orphean




orphean
[ɔ:'fi:ən]
tính từ
(thuộc) Oócphê
mê ly, du dương (như) nhạc của Oócphê


/ɔ:'fi:ən/

tính từ ((cũng) Orphean)
(thuộc) Oócphê
mê ly, du dương (như nhạc của Oócphê)

Related search result for "orphean"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.