Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
orpin




orpin
['ɔ:pin]
Cách viết khác:
orpine
['ɔ:pin]
danh từ
(thực vật học) cỏ cảnh thiên


/'ɔ:pin/ (orpine) /'ɔ:pin/

danh từ
(thực vật học) cỏ cảnh thiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "orpin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.