Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
peccant




peccant
['pekənt]
tính từ
có lỗi lầm, có tội lỗi
(y học) gây bệnh; có hại


/'pekənt/

tính từ
có lỗi lầm, có tội lỗi
(y học) gây bệnh; có hại

Related search result for "peccant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.