Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
plenary




plenary
['pli:nəri]
tính từ
(nói về quyền lực, quyền hạn..) không có giới hạn; tuyệt đối
to assume plenary authority
có toàn quyền
(nói về các cuộc hội họp..) tất cả mọi người có quyền tham gia đều có mặt đầy đủ; toàn thể
a plenary session of the assembly
một phiên họp toàn thể của quốc hội


/'pli:nəri/

tính từ
đầy đủ, nguyên vẹn, hoàn toàn (không hạn chế)
plenary power toàn quyền
toàn thể
plenary assembly phiên họp toàn thể

Related search result for "plenary"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.