Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prefect




prefect
['pri:fekt]
danh từ
(Perfect) quận trưởng; cảnh sát trưởng Paris
lớp trưởng
(từ cổ,nghĩa cổ) La mã thái thú


/'pri:fekt/

danh từ
quận trưởng
trưởng lớp (ở trường học Anh)
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) thái th

Related search result for "prefect"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.