Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranee


/'rɑ:ni:/ (rani)

/'rɑ:ni:/

danh từ

(Ân) hoàng hậu

vợ ratja


Related search result for "ranee"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.