Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scum


/skʌm/

danh từ

bọt, váng

(nghĩa bóng) cặn bã

    the scum of society cặn bã của xã hội

động từ

nổi (váng); nổi (bọt); có váng

hớt (váng), hớt (bọt)


Related search result for "scum"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.