Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
slipper



/'slipə/

danh từ

dép đi trong nhà, dép lê, giày hạ

guốc phanh (ổ bánh xe lửa)

người thả chó (trong cuộc thi)

ngoại động từ

đánh đòn (trẻ con...) bằng dép


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "slipper"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.