Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
small-time




small-time
['smɔ:l'taim]
tính từ
(thông tục) tầm thường; không quan trọng; nhỏ nhặt


/'smɔ:ltaim/

tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạn chế, nhỏ bé; quy mô nhỏ, trong phạm vi hẹp; không quan trọng

Related search result for "small-time"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.