Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sneer





sneer
[sniə]
nội động từ
cười khinh bỉ, cười nhếch mép
chế nhạo, nói những lời châm chọc
to sneer at someone
chế nhạo ai
to sneer at riches
coi khinh tiền bạc
nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
to sneer away someone's reputation
nhạo báng làm mất thanh danh ai
danh từ
nụ cười khinh bỉ; nụ cười nhạo; sự cười khẩy
sự chế nhạo; lời chế nhạo
sự nhạo báng làm tổn thương (danh dự)


/sniə/

danh từ
cười khinh bỉ, cười chế nhạo
chế nhạo, nói những lời châm chọc
to sneer at someone chế nhạo ai
to sneer at riches coi khinh tiền bạc
nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
to sneer away someone's reputation nhạo báng làm mất thanh danh ai

Related search result for "sneer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.