Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
taunt





taunt
[tɔ:nt]
tính từ
(hàng hải) rất cao (cột buồm)
danh từ
lời mắng nhiếc, lời chửi bới
sự nhận xét có tính chất mắng nhiếc, chửi bới
lời trêu chọc, lời chế nhạo
cái đích để chế giễu
he became a taunt to his mates
nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
ngoại động từ
mắng nhiếc, chửi bới; trêu chọc, chế nhạo
they taunt him with cowardice
họ chửi nó là đồ hèn nhát


/tɔ:nt/

tính từ
(hàng hải) rất cao (cột buồm)

danh từ
lời mắng nhiếc, lời quở trách
lời chế nhạo
cái đích để chế giễu
he became a taunt to his mates nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu

ngoại động từ
mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
chế nhạo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "taunt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.