Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
total



/'toutl/

tính từ

tổng cộng, toàn bộ

    total war chiến tranh tổng lực

hoàn toàn

    total failure sự thất bại hoàn toàn

danh từ

tổng số, toàn bộ

    to reach a total of... đạt đến tổng số...

ngoại động từ

cộng, cộng lại

    to total the expenses cộng các món chi tiêu

lên tới, tổng số lên tới

    the costs totalled 550d chi phí lên tới 550 đồng

    the visitors to the exhibition totalled 15,000 số người xem triển lãm lên tới 15 000

!to total up to

lên tới, tổng số lên tới


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "total"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.