Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tracer


/'treisə/

danh từ

cái vạch

người vạch, người kẻ

(kỹ thuật) người đồ lại (một bức hoạ)

(pháp lý) người truy nguyên; người phát hiện

(như) tracer_element


Related search result for "tracer"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.