Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
underling




underling
['ʌndəliη]
danh từ
(khinh bỉ) công chức quèn, bộ hạ, tay chân (người ở địa vị phụ thuộc và địa vị thấp hơn)
hired underlings of a gangster boss
những tay chân được thuê mướn của một tên trùm găngxtơ
(phương ngữ) đứa bé yếu ớt, đứa bé còi cọc; con vật còi, cây còi
tính từ
nhỏ; bé; yếu ớt
thấp bé; loắt choắt
không đáng kể, không quan trọng


/'ʌndəliɳ/

danh từ
bộ hạ, tay chân

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "underling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.