Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unelected




unelected
[,ʌni'fektid]
tính từ
không được bầu, không trúng cử


/'ʌni'fektid/

tính từ
không được bầu, không trúng cử

Related search result for "unelected"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.