Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unlined




unlined
[ʌn'laind]
tính từ
không có phần lót (áo)
không kẻ hàng, không kẻ dòng
không có đường kẻ, không có nếp nhăn
unlined paper
giấy không kẻ
không nhăn (mặt)
không có lót, không được lát, ốp, phủ mặt


/'ʌn'laind/

tính từ
không có lót (áo)
không nhăn (mặt)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "unlined"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.