Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untraced




untraced
[,ʌn'treist]
tính từ
không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)
không đi theo (người nào, con đường nào)
không tìm thấy dấu vết


/' n'teist/

tính từ
không được vạch ra (kế hoạch, đường lối)
không đi theo (người nào, con đường nào)
không tìm thấy dấu vết

Related search result for "untraced"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.