Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warranty




warranty
['wɔrənti]
danh từ
giấy bảo hành, giấy đảm bảo (viết hoặc in, trao cho người mua hàng)
the machine is still under warranty
cái máy này vẫn còn trong thời hạn bảo hành
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)



(toán kinh tế) bảo đảm

/'wɔrənti/

danh từ
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
(pháp lý) sự bảo đảm (hàng hoá đúng quy cách...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "warranty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.