![](img/dict/02C013DD.png) | [alourdir] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm nặng thêm; làm cho nặng nề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La pluie alourdit les vêtements |
| mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'âge alourdit la marche |
| tuổi tác làm cho bước đi nặng nề |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette tournure alourdit la phrase |
| cách hành văn này khiến câu văn nặng nề |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Alléger |