 | [alourdir] |
 | ngoại động từ |
|  | làm nặng thêm; làm cho nặng nề |
|  | La pluie alourdit les vêtements |
| mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm |
|  | L'âge alourdit la marche |
| tuổi tác làm cho bước đi nặng nề |
|  | Cette tournure alourdit la phrase |
| cách hành văn này khiến câu văn nặng nề |
 | phản nghĩa Alléger |