the blind girl was bereft of reason after her mother's death
cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời
bereft of speech
bị mất tiếng (không nói được nữa)
bereft of hope
mất hết hy vọng; tuyệt vọng
/bi'vi:v/
(bất qui tắc) ngoại động từ bereaved /bi'ri:vd/, bereft /bi'reft/ làm mất; lấy mất, lấy đi to be bereaved of reason bị mất trí to be bereaved of one's parents mồ côi cha mẹ