Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bereft




bereft
[bi'reft]
tính từ
bị tước đi, bị mất
the blind girl was bereft of reason after her mother's death
cô gái mù đâm ra mất trí sau khi mẹ cô qua đời
bereft of speech
bị mất tiếng (không nói được nữa)
bereft of hope
mất hết hy vọng; tuyệt vọng


/bi'vi:v/

(bất qui tắc) ngoại động từ bereaved /bi'ri:vd/, bereft /bi'reft/
làm mất; lấy mất, lấy đi
to be bereaved of reason bị mất trí
to be bereaved of one's parents mồ côi cha mẹ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bereft"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.