![](img/dict/02C013DD.png) | [bid] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giá được đưa ra để mua cái gì (nhất là tại cuộc bán đấu giá) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a bid of 5000 francs for a painting |
| đặt giá bức tranh là 5000 quan |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | any higher/further bids? |
| còn ai ra giá cao hơn hay không? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bỏ thầu (như) tender |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cố gắng; sự nỗ lực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he failed in his bid to reach the summit |
| anh ta cố gắng mà vẫn không lên đỉnh được |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to make a bid for power/popular support |
| cố gắng giành quyền lực/sự ủng hộ của quần chúng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xướng lên số quân bài được đưa ra (trong một ván bài tây) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's your bid next - No bid |
| Đến lượt anh tố - Pha (bỏ) |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là bid |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to bid something for something) (to bid something on something) đưa ra (một cái giá) để mua cái gì (nhất là tại cuộc bán đấu giá); trả giá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | What am I bid (for this painting)? |
| các vị trả (giá) cho tôi là bao nhiêu (cho bức tranh này)? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she bid 5000 francs (for the painting) |
| cô ấy trả giá 5000 quan (cho bức tranh) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we had hoped to get the house but another couple was bidding against us |
| chúng tôi hy vọng là sẽ mua được ngôi nhà, nhưng có một đôi vợ chồng khác trả giá cao hơn chúng tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đưa ra một cái giá để làm công việc gì; dự thầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | several firms have bid for the contract to build the new bridge |
| có mấy hãng dự thầu xây dựng cầu mới |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (trong môn chơi bài brit) xướng bài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bid two hearts |
| xướng hai quân cơ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thì quá khứ là bade, động tính từ quá khứ là bidden) ra lệnh; bảo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do as you are bidden |
| anh hãy làm như người ta yêu cầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she bade me (to) come in |
| bà ta bảo tôi vào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | guests bidden to (attend) the feast |
| những vị khách được mời (đến dự) tiệc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nói lời chào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bid somebody good morning |
| chào ai (lời chào buổi sáng) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he bade farewell to his sweetheart |
| anh ta chào từ biệt người yêu của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bid fair to do something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hứa hẹn; có triển vọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our plan bids fair to succeed |
| kế hoạch của chúng nó có triển vọng thành công |