![](img/dict/02C013DD.png) | [blʌ∫] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đỏ mặt (vì thẹn, bối rối...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she turned away to hide her blushes |
| cô ta quay sang chỗ khác để giấu bộ mặt đỏ ứng vì ngượng của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ánh hồng, nét ửng đỏ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the blush of morn |
| ánh hồng của buổi ban mai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nhìn, cái liếc mắt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the first blush |
| lúc mới nhìn thấy lần đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to bring blushes to someone's cheeks |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put somebody to the blush |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho ai thẹn đỏ mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to spare somebody's blushes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không làm cho ai lúng túng vì vừa mới khen anh ta |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to blush with / at something) đỏ mặt (vì cái gì) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to blush with shame/embarrassment |
| đỏ mặt vì thẹn/lúng túng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she blushed at (the thought of) her stupid mistake |
| cô ta đỏ mặt khi nghĩ đến cái lỗi ngu xuẩn của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu hổ, ngượng ngùng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I blush to admit/confess that ... |
| tôi xấu hổ thừa nhận/thú nhận rằng........ |