brave
brave
Someone who is brave has courage. | [breiv] |
| danh từ |
| | chiến sĩ da đỏ |
| tính từ |
| | gan dạ, can đảm, dũng cảm |
| | (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã |
| ngoại động từ |
| | bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với |
| | to brave it out |
| | bất chấp dị nghị, cóc cần |
| | as brave as a lion |
| | can đảm như sư tử |
/breiv/
danh từ
chiến sĩ da đỏ
tính từ
gan dạ, can đảm, dũng cảm
(từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng; hào hoa phong nhã
ngoại động từ
bất chấp, không sợ, xem khinh; đương đầu với !to brave it out
bất chấp dị nghị, cóc cần