broke 
broke | [brouk] |  | thời quá khứ của break |  | động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ) |  | tính từ | |  | khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng |
|  | [broke] |  | saying && slang | |  | (See flat broke) |
/brouk/
thời quá khứ của break
động tính từ quá khứ của break (từ cổ,nghĩa cổ)
tính từ
khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng
|
|