Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
builder





builder
['bildə]
danh từ
người xây dựng
chủ thầu


/'bildə/

danh từ
người xây dựng
chủ thầu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "builder"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.