![](img/dict/02C013DD.png) | [bʌt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gốc (cây); gốc cuống (lá); báng (súng); đầu núm, đầu cán (roi, gậy...) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mẩu thuốc lá (hút còn lại) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cá mình giẹp (như) cá bơn... |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) tầm bắn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trường bắn; bia bắn và ụ đất sau bia |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người làm trò cười; đích làm trò cười |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be the butt of the whole school |
| là trò chơi cho cả trường |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái húc, cái húc đầu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to come full butt against... |
| húc đầu vào... |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | húc vào; húc đầu vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to butt a man in the stomach |
| húc đầu vào bụng ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đâm vào, đâm sầm vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to butt against a tree |
| đâm sầm phải một cái cây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to butt in (on somebody/something) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) nói xen vào; ngắt lời; can thiệp vào; xía vào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | May I butt in on your tête-à-tête ? |
| Tôi có thể xen vào cuộc nói chuyện của hai anh được không? |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Don't butt in like that when she's talking with me ! |
| Đừng xía vào như thế khi cô ấy đang nói chuyện với tôi! |
|
![](img/dict/02C013DD.png) | [butt] |
![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | buttocks, backside, bum |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | If you tell anybody that I like her, I'll kick your butt. |