![](img/dict/02C013DD.png) | [kæmp] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nơi những người đi nghỉ ở tạm trong lều hoặc lán; trại; chỗ cắm trại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a holiday camp |
| trại hè |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to leave/return to camp |
| rời/trở về trại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to pitch a camp near a hot spring |
| cắm trại (dựng trại) gần một suối nước nóng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại dành cho tù nhân hoặc người tị nạn... |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prison camp |
| trại giam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a concentration camp |
| trại tập trung |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transit camp |
| trại chuyển tiếp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trại lính; doanh trại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an army camp |
| doanh trại quân đội, trại lính |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (chính trị) phe; phái |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to belong to different political camps |
| thuộc các phái chính trị khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the socialist camp |
| phe xã hội chủ nghĩa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the same camp |
| cùng một phe |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lều nhỏ (trong rừng) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to carry the war into the enemy's camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem carry |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a foot in both camps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem foot |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to strike camp |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dỡ trại |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đóng trại; cắm trại; hạ trại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to go camping |
| đi cắm trại |