cheesy
cheesy![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫i:zi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có chất phó mát; có mùi phó mát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đúng mốt; sang, bảnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [cheesy] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | poor quality, crappy, shabby | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The acting was pretty cheesy. The actors didn't know their lines. |
/'tʃi:zi/
tính từ
có chất phó mát; có mùi phó mát
đúng mốt; sang, bảnh
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tồi; hạng bét
|
|