come-back
come-back![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌmbæk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hồi tỉnh lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca |
/'kʌmbæk/
danh từ
sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...)
sự hồi tỉnh lại
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự phản đối lại; lời đáp lại sắc sảo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lý do để kêu ca
|
|