|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenance
![](img/dict/02C013DD.png) | [convenance] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hợp, sự tương hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Convenance de caractère entre deux époux | | sự hợp tính tình giữa hai vợ chồng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disconvenance, impropriété. Inconvenance | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sở thích, cái vừa ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trouver une habitation à sa convenance | | tìm được nhà ở vừa ý | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prendre un congé pour des raisons de convenance personnelle | | xin nghỉ vì lí do riêng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính chất hợp lề thói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire quelque chose par convenance | | làm điều gì vì tôn trọng lề thói | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lề thói | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Observer les convenances | | theo lề thói |
|
|
|
|