Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
convenance


[convenance]
danh từ giống cái
sự hợp, sự tương hợp
Convenance de caractère entre deux époux
sự hợp tính tình giữa hai vợ chồng
phản nghĩa Disconvenance, impropriété. Inconvenance
sở thích, cái vừa ý
Trouver une habitation à sa convenance
tìm được nhà ở vừa ý
Prendre un congé pour des raisons de convenance personnelle
xin nghỉ vì lí do riêng
tính chất hợp lề thói
Faire quelque chose par convenance
làm điều gì vì tôn trọng lề thói
(số nhiều) lề thói
Observer les convenances
theo lề thói



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.