Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cream





cream


cream

Cream is the richest part of milk. Butter and ice cream are made from cream.

[kri:m]
danh từ
kem (lấy từ sữa)
peaches and cream
món đào trộn kem
to put cream in one's coffee
cho kem vào ly cà phê của mình
whipped cream
kem đánh
cream buns/cakes
bánh sữa/bánh ngọt kem
cream tea
bữa ăn mà thực đơn là trà, bánh nướng, mứt và kem
thực phẩm có chứa kem hoặc giống như kem
ice-cream
kem ăn
chocolate creams
kem sôcôla
bột nhão mịn hoặc nước đặc dùng làm mỹ phẩm, thuốc đánh bóng
face-cream
kem xoa mặt
cold-cream
kem bôi chống rét
antiseptic cream
kem khử trùng
tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
the cream of the crop
phần tốt nhất của vụ thu hoạch
the cream of society
tinh hoa của xã hội
the cream of the story
phần hay nhất của câu chuyện
tính từ
màu kem
a cream dress/jacket
áo dài/áo vét màu kem
ngoại động từ
nghiền (rau đã luộc chín, nhất là khoai tây) cho thêm sữa hoặc bơ đến khi mềm nhuyễn
trộn cái gì với nhau thành một loại bột nhão, nhuyễn mềm
to cream butter and sugar
trộn đều bơ và đường
hớt bọt, hớt váng, gạn lấy kem đi (như) skim
đánh bại
the enemy troops were creamed last night
đêm qua quân địch đại bại
to cream somebody/something off
lấy đi (người hoặc đồ vật tốt nhất); gạn lấy
the most able pupils are creamed off and put into special classes
những học sinh có khả năng nhất đã được chọn ra và xếp vào lớp đặc biệt
our best scientists are being creamed off by other countries
các nhà khoa học giỏi nhất nước ta đang bị các nước khác lấy đi
nội động từ
trở thành kem


/kri:m/

danh từ
kem (lấy từ sữa)
kem (que, cốc)
kem (để bôi)
kem (đánh giầy)
tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất
the cream of society tinh hoa của xã hội
the cream of the story phần hay nhất của câu chuyện
màu kem

ngoại động từ
gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất
cho kem (vào cà phê...)
làm cho nổi kem, làm cho nổi váng
thoa kem (lên mặt)

nội động từ
nổi kem (sữa), nổi váng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cream"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.