crick
crick | [krik] |  | danh từ | |  | tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng |  | ngoại động từ | |  | làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng) | |  | to crick one's neck | | trẹo gân cổ, vẹo cổ |
/krik/
danh từ
tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng
ngoại động từ
làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng) to crick one's neck trẹo gân cổ, vẹo cổ
|
|