crossing
crossing![](img/dict/02C013DD.png) | ['krɔsiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đi qua, sự vượt qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngã tư đường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lối đi trong hai hàng đinh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lai giống |
(Tech) chéo, giao nhau; vượt
/'krɔsiɳ/
danh từ
sự đi qua, sự vượt qua
sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau
ngã tư đường
lối đi trong hai hàng đinh
sự lai giống
|
|