Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-back




cut-back
['kʌt'bæk]
danh từ
sự cắt bớt; phần cắt bớt
(điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng kịch tính)


/'kʌtbæk/

danh từ
sự cắt bớt; phần cắt bớt
(điện ảnh) đoạn phim chiếu lại (để tăng tính kịch)

Related search result for "cut-back"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.