dampen
dampen![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæmpən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ẩm, làm ướt | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt |
/'dæmpən/
ngoại động từ
làm nản chí, làm nản lòng, làm mất vui, làm cụt hứng
làm ẩm, làm ướt
nội động từ
bị ẩm, bị ướt; thấm ẩm, thấm ướt
|
|