dashing
dashing![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæ∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a dashing attack | | cuộc tấn công chớp nhoáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diện, chưng diện, bảnh bao |
/'dæʃiɳ/
tính từ
rất nhanh, vùn vụt, chớp nhoáng a dashing attack cuộc tấn công chớp nhoáng
hăng (ngựa...); sôi nổi, táo bạo, hăng hái, quả quyết (người)
diện, chưng diện, bảnh bao
|
|