dead-beat
dead-beat![](img/dict/02C013DD.png) | ['ded'bi:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) mệt lử, mệt rã rời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đứng yên (kim nam châm) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kẻ ăn bám |
/'ded'bi:t/
tính từ
(thông tục) mệt lử, mệt rã rời
đứng yên (kim nam châm)
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục)
kẻ lười biếng, kẻ vô công rồi nghề
kẻ ăn bám
|
|